It's Vietnamese.
I could not find a direct free translator but found an online dictionary at www.stars21.com
I don't know what you will make of it but here are the literal translations. Probably someone who is Vietnamese will laugh at my efforts. Language is rarely about individual words but how they are used in context
CHA
Father, dad
Đức_Cha
Right Reverend Father
Damn, curse
Cha đời cái áo rách này Mất chúng mất bạn vì mày áo ơi
Damn this ragged jacket which has cost me friends and acquaintances
cha nào con nấy
like father like son
cha căng chú kiết
of unknown origin; not to be trusted
cha chung không ai khóc
everybody's business is nobody's business
AI
pronoun
Who, whom, someone, somebody, anyone, anybody
ai đó?
Who is there?
anh là ai?, anh muốn gặp ai?
who are you? whom do you want to see?
tôi muốn biết ai đã đưa ra lời gợi_ý vô_lý ấy
I want to know who has dropped that absurd hint
có ai trong phòng này không?
is there anyone (anybody) in this room?
có ai đó điện_thoại cho anh trong lúc anh đi_vắng
somebody (someone) made you a call during your absence
Không có ai cả
Not anybody (nobody)
tôi không biết ai trong gia_đình này cả
I don't know anybody (anyone) in this family
MA
noun
funeral
đưa_ma
to attend a funeral
noun
ghost; devil; spirit
thích chuyện ma
to be fond of ghost stories
trash
công việc cô ta làm chẳng ra ma gì
Her work is just trash
BI
noun
Marble
trẻ_con đánh bi
children played marbles
Ball
ổ_bi
a ball-bearing
kẹo bi
sugar-plums
adj
Tragic
nhìn đời bi lắm
to have a very tragic view of life
tình cảnh rất bi
the situation is very tragic
CON
con
noun
Child, offspring, young, son, daughter
con_một
an only child
Sapling, seedling con rau a vegetable seedling
(Generic particle denoting a unit of animal or animal-like thing) A, an, the
con voi
an elephant
hai con chim
two birds
con đường
a road
(Denoting derogatorily a person of some social category)
con buôn
VIRUS
No equivalent word found
THI
noun
poetry
verb
to compete, to race to take an examination
VAO
vao cannot be found. Suggestions:
va | vai | vay | và | vài | vào | vá | váy | vây | vè |
vèo | vé | véo | vê | vì | ví | vò | vòi | vó | vôi |
võ | vù | vùi | vú | vạ | vả | vẻ | vẽ | vế | về |
vệ | vỉ | vị | vỏ | vỗ | vớ | vờ | vỡ | vợ | vụ |
ve | voi | vua | vui | vũ | vơ
DAY
verb
to turn
day lại thình_lình
to turn short
To face; to front
nhà day mặt về phía Nam
the house faces south
MA
(as above)
DIET
diet cannot be found. Suggestions:
da | dai | dao | day | dài | dào | dày | dái | dát | dâu |
dây | dã | dãi | dãy | dè | dé | dê | dì | dìu | dí |
díu | dò | dòi | dó | dô | dôi | dõi | dù | dùi | dúi |
dạ | dạt | dật | dắt | dặt | dẹt | dẻ | dẽ | dế | dễ |
dệt | dỉ | dị | dốt | dỗ | dột | dở | dỡ | dợ | dụ |
dứ | dứt | dừ | dử | dữ | dự | de | deo | di | diệt |
do | doa | doá | doi | du | duy | dũi | dơ | dơi | dĩ |
dĩa | dư | dưa
NO
adj
gorged; surfeited
DI
verb
to move to leave behind; to crush with feet by rubbing
2006-09-18 22:48:08
·
answer #1
·
answered by »»» seagull ««« 3
·
0⤊
0⤋