English Deutsch Français Italiano Español Português 繁體中文 Bahasa Indonesia Tiếng Việt ภาษาไทย
所有分類

中越對照;THANKS

1,就醫和生活作伴

2,復健

3,幫忙上下床

4,餵藥

5,餵食

6,量血壓脈搏體溫

2007-08-27 07:53:40 · 2 個解答 · 發問者 依璘 1 in 社會與文化 語言

to回答者: knight
能打成傳統越南字嗎?

2007-08-28 10:13:57 · update #1

2 個解答

越南字

1,就醫和生活作伴
Đưa đi khám bệnh và thường ngày bầu bạn với nhau

2,復健
Phục hồi chức năng

3,幫忙上下床
Giúp lên giường xuống giường

4,餵藥
Bón thuốc

5,餵食
Bón ăn

6,量血壓脈搏體溫
Đo huyết áp , mạch đập , thân nhiệt

2007-09-01 08:39:49 · answer #1 · answered by phuong 6 · 0 0

1.di kham benh va lam ban
2.phuc hoi suc khoe
3.giup do len xuong giuong
4.duc thuoc cho uong
5.duc cho an com
6.do huyet ap ,xem nhiet do , nhip tim nhay

2007-08-29 16:55:54 補充:
我的電腦打不出越文符號,SORRY,不過這樣越南人應該看的懂

2007-08-27 14:04:25 · answer #2 · answered by knight 2 · 0 0

fedest.com, questions and answers